Các nhà khoa học nghiên cứu về đất, và trầm tích hiểu rằng phân bố kích thước hạt là một chỉ tiêu quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu của họ.  Có nhiều cách tiếp cận khác nhau để phân loại mẫu và dự đoán hành vi. Một số nhà khoa học đất chia hạt đất thành cát, phù sa và sét, tính chất tương đối được sử dụng để xác định kết cấu của mẫu. Kích thước hạt của đất được chia như sau (theo bộ nông nghiệp Mỹ):

Very coarse sand 2.0-1.0 mm
Coarse sand 1.0-0.5 mm
Medium sand 0.5-0.25 mm
Fine sand 0.25-0.10 mm
Very fine sand 0.10-0.05 mm
Silt 0.05-0.002 mm
Clay <0.002 mm

Phân tích và phân loại mẫu được tạo ra để xác định kết cấu theo bảng sau:

 

Sự chia mẫu đất mang lại những đặc tính riêng biệt cho đất. Sét tăng khả năng giữ chất dinh dưỡng, tăng nước, tăng tính ổn định của đất, nhưng đôi khi khó trồng trọt. Đất nhiều cát có khả năng thoát nước tốt, thoáng khí, và tương đối dễ trồng trọ. Đất nhiều phù sa có ưu điểm hơn.

Cách tiếp cận khác để phân loại đất & trầm tích sử dụng Phi scale – như sau:

 

Thông tin phân bố kích thước hạt của mẫu trầm tích được sử dụng kết hợp với các dữ liệu tốc độ hiện tại để dự đoán liệu hạt có thể nằm lại trong lòng sông hay vận chuyển xuống hạ lưu. Biểu đồ Hjulstrom chỉ dưới đây được sử dụng cho các dự đoán này.

 
 

Hệ thống máy đo HORIBA được sử dụng thành công trong ứng dụng phân loại đất & trầm tích.  Máy LA-950 Particle Size Analyzer có hệ đo rộng nhất trong tất cả các model 0.01 – 3000 micron. Với các mẫu rắn hạt lên đến 3 mm, CAMSIZER có thể cung cấp thông tin về kích thước và hình dạng hạt.