HE-480R (W)
Tính năng bù nhiệt có độ chính xác cao
Tính năng bù nhiệt được sử dụng với một nhiệt kế điện trở platinum Pt 1000 Ohm.
Tùy chỉnh nhiệt độ chuẩn
Người sử dụng có thể cài đặt nhiệt độ tiêu chuẩn cho chức năng bù nhiệt, cho phép đạt được điều kiện yêu cầu, như quá trình đo đạc với nước deion ấm.
Có khả năng hỗ trợ sửa chữa toàn bộ thiết bị
Cảm biến được kiểm tra trước khi gửi đi đảm bảo CO CQ. Horiba cũng triển khai dịch vụ sau bán hàng như kiểm tra/ hiệu chỉnh tại chỗ và cung cấp chứng nhận hiệu chuẩn.
Sử dụng chất hàn không chì
Nhằm giảm tác động lên môi trường, chất hàn không sử dụng chì được dùng để hàn các bộ phận lên bảng mạch.
Product name | Industrial resistance meter | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Model | HE-480R | |||||
Measurement method | Electrode type (2-electrode method) | |||||
Cell constant | 0.01 / cm | |||||
Temperature sensor specifications |
Platinum resistance 1000 Ω / 0 °C | |||||
Measuring range | Measurement unit | kΩ·m | 0 to 2.00 | 0 to 20.0 | 0 to 200.0 | 0 to 1000 * |
MΩ·cm | 0 to 0.200 | 0 to 2.00 | 0 to 20.00 | 0 to 100.0 * | ||
*: Measurable without temperature compensation | ||||||
Temperature: 0 °C to 100 °C (Select your desired decimal point from 0, 1, and 2 digits.) | ||||||
Repeatability Within | ± 0.5 % of the full scale (in equivalent input) | |||||
Linearity Within | ± 0.5 % of the full scale (in equivalent input) | |||||
Transmission output |
4 mA to 20 mA DC: input / output isolated type Maximum load resistance: 900 Ω Transmission output range: Freely selectable within the measurement range |
|||||
Contact output | Outputs: 2 points Alarm contact output (R1 and R2) Contact type: relay contact, SPDT (1c) Contact rating: 240 V AC, 3 A and 30 V DC, 3 A (resistance load) Contact function: selectable from upper / lower limit operation (ON / OFF control), alarm, and maintenance. |
|||||
Transmission output hold feature |
|
|||||
Self-diagnosis function |
|
|||||
Temperature compensation |
|
|||||
Temperature - compensated range | 0 °C to 100 °C | |||||
Power supply | Rated voltage 100 V to 240 V AC, 50 / 60 Hz, 10 VA (max.) | |||||
Structure | Indoor-use panel installation type Panel: IP65 dust and water proof structure |
|||||
Protective structure | Panel: IP65 (IEC60529, JIS C0920) | |||||
Conforming standards | CE Marking FCC Rule |
|||||
External dimensions |
48 (W) mm x 96 (H) mm x 115 (D) mm Case depth: approx. 105 mm (when panel-mounted) |
|||||
Mass | Approx. 400 g | |||||
Compatible sensors |
ERF-series, cell constant 0.01 / cm |
Schematics
Vui lòng liên lạc người phụ trách bộ phận bán dẫn của Horiba Vietnam để biết thêm chi tiết.
Nguyễn Thanh Sơn
Kỹ sư kinh doanh và ứng dụng – Phòng thiết bị bán dẫn
Mobile: +84-969-652-595 | Tel: +84 24 3795 8552 (Ext : 22)
Email: son1.nguyen@horiba.com