VG-200
Thiết kế nhỏ gọn, tự làm nóng
Tín hiệu được xử lý có độ chính xác cao
Sử dụng màng kim loại SUS316L
Có thể chọn model theo nhiệt độ (55, 100oC) hoặc model không làm nóng
Điều chỉnh điểm không với chỉ một nút bấm
Điện áp +/-15V hoặc 24V
Đáp ứng tiêu chuẩn CE & RoHS
Model | VG-211S | VG-221S | ||
F.S. measurement range | 133.32 Pa (A) | 1.3332kPa (A), 13.332kPa (A), 133.32kPa (A) | 133.32Pa (A) | 1.3332kPa (A), 13.332kPa (A), 133.32kPa (A) |
Sensor temperature *1 | Amb. (25°C) | 55°C / 100°C | ||
Accuracy *2 | 0.5% R.S. | 0.25% R.S. | 0.5% R.S. | 0.25% R.S. |
Resolution | 0.03% F.S. | 0.01% F.S. | 0.03% F.S. | 0.01% F.S. |
Zero temperature coefficient | 0.01% F.S./°C | 0.005% F.S./°C | 0.005% F.S. /°C | 0.0025% F.S. /°C |
Span temperature coefficient | 0.05% R.S./°C | 0.03% R.S./°C | 0.03% R.S. /°C | 0.02% R.S. /°C |
Response time | < 60msec | |||
Operating temperatue *3 | 10-50°C | |||
Wetted materials | SUS316L | |||
Pressurization limit | 300kPA (A) | 350kPa (A) | 300kPa (A) | 350kPa (A) |
Output signal | 0-10VDC Load resistance: 10kΩ or more | |||
I/O connector | D-Sub 15pin | |||
Power supply voltage | +15VDC±5%、0.1A max. -15VDC±5%、0.1A max | +15VDC±5%, 0.6Amax. -15VDC±5%, 0.6Amax. | ||
24VDC±5%, 2.4W max. | 24VDC±5%, 22W max. | |||
warm-up time | 15 minutes | 60 minutes (55°C temp. control type) 120 minutes (100°C temp. control type) | ||
Open collector output | Rated voltage: 30V Rated current: 50mA | |||
Re-Zero input *4 | Now-voltage contact input Contact open voltage: 13V Maximum contact current: 1.3mA | |||
Standard fitting *5 | KF16, 1/2 inch VCR Female, ICF34, 1/4 inch VCR Female |
*1 The sensor temperatureis indicated on the nameplate. Please specify the sensor temperature when ordering.
*2 Linearity, hysteresis, and repeatability are included. (at the ambient temperature of 25°C)
*3 Under the specified environmental conditions, when there are heat sources around the product or when some products are placed in close formation, the ambient temperature may exceed the specified ambient temperature.
*4 The adjustable range of the zero point is ± 5%.
*5 Please specify the fitting when ordering.
Vui lòng liên lạc người phụ trách bộ phận bán dẫn của Horiba Vietnam để biết thêm chi tiết.
Nguyễn Thanh Sơn
Kỹ sư kinh doanh và ứng dụng – Phòng thiết bị bán dẫn
Mobile: +84-969-652-595 | Tel: +84 24 3795 8552 (Ext : 22)
Email: son1.nguyen@horiba.com